Có 2 kết quả:
小鳥依人 xiǎo niǎo yī rén ㄒㄧㄠˇ ㄋㄧㄠˇ ㄧ ㄖㄣˊ • 小鸟依人 xiǎo niǎo yī rén ㄒㄧㄠˇ ㄋㄧㄠˇ ㄧ ㄖㄣˊ
xiǎo niǎo yī rén ㄒㄧㄠˇ ㄋㄧㄠˇ ㄧ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. like a little bird relying on people (idiom)
(2) fig. cute and helpless-looking
(2) fig. cute and helpless-looking
Bình luận 0
xiǎo niǎo yī rén ㄒㄧㄠˇ ㄋㄧㄠˇ ㄧ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. like a little bird relying on people (idiom)
(2) fig. cute and helpless-looking
(2) fig. cute and helpless-looking
Bình luận 0